- erzielen
- - {to attain} đến tới, đạt tới - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to obtain} thu được, giành được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to realize} thực hành, thấy rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được = erzielen (Preis) {to command; to fetch}+ = erzielen (Punkte) {to score}+ = erzielen (Erfolg) {to achieve}+ = erzielen (Übereinkunft) {to come to; to reach}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.